Từ "cất nhắc" trong tiếng Việt có nghĩa là nâng đỡ hoặc đưa ai đó lên một vị trí cao hơn trong công việc, xã hội hoặc trong một tổ chức nào đó. Nói cách khác, "cất nhắc" thường được sử dụng để chỉ hành động thăng chức hoặc tăng cường vị thế của một người.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong công việc: "Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy đã được cất nhắc lên vị trí trưởng phòng."
Trong tổ chức: "Ban lãnh đạo quyết định cất nhắc một số thành viên xuất sắc trong đội ngũ để đảm nhiệm các nhiệm vụ quan trọng hơn."
Cách sử dụng nâng cao:
Cất nhắc vì thành tích: "Cô ấy không chỉ được cất nhắc vì năng lực mà còn vì sự đóng góp của cô cho dự án."
Cất nhắc không công bằng: "Việc cất nhắc những người không đủ tiêu chuẩn chỉ vì quan hệ cá nhân sẽ làm suy yếu tổ chức."
Chú ý phân biệt các biến thể:
Cất nhắc: thường được dùng trong ngữ cảnh thăng chức, nâng cao vị trí.
Thăng chức: có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ dùng trong bối cảnh công việc.
Các từ gần giống:
Nâng cao: có nghĩa là làm cho cao hơn, nhưng thường không chỉ về vị trí mà có thể về chất lượng, hiệu suất.
Thăng tiến: có nghĩa là tiến bộ trong sự nghiệp, tương tự như cất nhắc nhưng có thể bao hàm cả việc phát triển nghề nghiệp không chỉ trong một tổ chức.
Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan:
Đề bạt: là hành động chỉ định một người vào một vị trí cao hơn.
Nâng đỡ: có thể chỉ sự hỗ trợ, giúp đỡ, không nhất thiết phải liên quan đến vị trí.
Kết luận:
Từ "cất nhắc" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc và tổ chức, và nó mang ý nghĩa tích cực khi nói về sự công nhận và nâng cao vị thế của một người.